• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ máy, công nhân cơ khí===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cơ khí===== ====...)
    So với sau →

    05:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ máy, công nhân cơ khí

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ khí
    thợ cơ khí

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thợ chữa máy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ học
    thợ kim khí

    Oxford

    N.

    A skilled worker, esp. one who makes or uses or repairsmachinery. [ME (orig. as adj.) f. OF mecanique or L mechanicusf. Gk mekhanikos (as MACHINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X