• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(để) minh hoạ===== ::illustrative pictures ::những bức tranh minh hoạ == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chu...)
    So với sau →

    05:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (để) minh hoạ
    illustrative pictures
    những bức tranh minh hoạ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có minh họa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    minh họa

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) serving as an explanation or example.
    Illustratively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X