• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====N...)
    So với sau →

    05:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng

    Oxford

    Adj.

    Not complaining; resigned.
    Uncomplainingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X