• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác Yugoslavian ===Tính từ=== =====( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư===== ===Danh từ=== =====( Yugoslavian) người Nam tư===== ...)
    So với sau →

    08:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Yugoslavian

    Tính từ

    ( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư

    Danh từ

    ( Yugoslavian) người Nam tư

    Oxford

    N. & adj.

    (also Jugoslav)
    N.
    A native or national ofYugoslavia.
    A person of Yugoslav descent.
    Adj. of orrelating to Yugoslavia or its people.
    Yugoslavian adj. & n.[Austrian G Jugoslav f. Serb. jugo- f. jug south + SLAV]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X