• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -men) Mil. an at...)
    So với sau →

    06:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp

    Oxford

    N.

    (pl. -men) Mil. an attendant serving an officer. [OF bat,bast f. med.L bastum pack-saddle + MAN]

    Tham khảo chung

    • batman : National Weather Service
    • batman : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X