• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cuồng tín; người quá khích===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Fanatic, extremist, radica...)
    So với sau →

    08:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuồng tín; người quá khích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fanatic, extremist, radical, bigot, maniac, militant: Wehave to deal with ruthless zealots who are willing to die fortheir cause.

    Oxford

    N.

    An uncompromising or extreme partisan; a fanatic.
    (Zealot) hist. a member of an ancient Jewish sect aiming at aworld Jewish theocracy and resisting the Romans until AD 70.
    Zealotry n. [eccl.L zelotes f. Gk zelotes (as ZEAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X