-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)
So với sau →06:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ruggedness, vigour, vigorousness, (intestinal) fortitude,robustness, indefatigability, staying power, endurance, energy,power, might, mettle, (inner) strength, staunchness,stalwartness, courage, indomitability, Colloq grit, guts,starch, US stick-to-it-iveness, sand, Taboo slang balls: Evenat the age of 70, she still had the stamina to run in themarathon.
Tham khảo chung
- stamina : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ