• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thôi miên, sự làm mê===== =====Sự mê hoặc, sự quyến rũ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.===...)
    So với sau →

    08:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thôi miên, sự làm mê
    Sự mê hoặc, sự quyến rũ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Enchantment, sorcery, magic, attractiveness, attraction,draw, pull, (animal) magnetism, charm, allure, captivation,influence, witchcraft, entrancement: Blondes always held astrange fascination for him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X