• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cầy giông===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha...)
    So với sau →

    08:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cầy giông

    Oxford

    N.

    (US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.
    Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X