• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)===== =====Widow's cruse===== =====Nguồn cung c...)
    So với sau →

    06:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
    Widow's cruse
    Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

    Oxford

    N.

    Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]

    Tham khảo chung

    • cruse : National Weather Service
    • cruse : Search MathWorld

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X