• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cúc zinnia===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A composite plant of the genus Zinnia, with showy rayedfl...)
    So với sau →

    08:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cúc zinnia

    Oxford

    N.

    A composite plant of the genus Zinnia, with showy rayedflowers of deep red and other colours. [J. G. Zinn, Ger.physician and botanist d. 1759]

    Tham khảo chung

    • zinnia : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X