• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác zithern ===Danh từ=== =====Đàn tam thập lục===== ===Nội động từ=== =====Chơi đàn tam thập lục===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    08:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác zithern

    Danh từ

    Đàn tam thập lục

    Nội động từ

    Chơi đàn tam thập lục

    Oxford

    N.

    A musical instrument consisting of a flat wooden soundboxwith numerous strings stretched across it, placed horizontallyand played with the fingers and a plectrum.
    Zitherist n. [G(as CITTERN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X