• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật) lợn đất===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A nocturnal mammal of southern Africa, Orycteropus afer,with ...)
    So với sau →

    08:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật) lợn đất

    Oxford

    N.

    A nocturnal mammal of southern Africa, Orycteropus afer,with a tubular snout and a long extendible tongue, that feeds ontermites. Also called ant-bear, earth-hog. [Afrik. f. aardeearth + vark pig]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X