• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gỡ, gỡ rối===== =====Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng===== ===Nội động từ=== =====Được g...)
    So với sau →

    07:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gỡ, gỡ rối
    Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    Nội động từ

    Được gỡ rối
    Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cởi ra
    tháo ra

    Oxford

    V.

    Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).
    Intr.become disentangled.
    Disentanglement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X