• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, cởi, tháo, nới===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháo dây buộ...)
    So với sau →

    07:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, cởi, tháo, nới

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo dây buộc ra

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo gỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cởi, mở, tháo, gỡ
    nới
    mở
    tháo
    tháo ra

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become loose.
    Tr. open thefastening(s) of.
    Tr. detach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X