• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dã thú, động vật ăn thịt===== =====Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)=====...)
    So với sau →

    07:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dã thú, động vật ăn thịt
    Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    côn trùng ăn mồi sống

    Oxford

    N.

    An animal naturally preying on others.
    A person, State,etc., compared to this. [L praedator plunderer f. praedariseize as plunder f. praeda booty (as PREDACIOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X