• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gàu bám da đầu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Dead skin in small scales among the hair.===== =====The conditionof h...)
    So với sau →

    07:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gàu bám da đầu

    Oxford

    N.

    Dead skin in small scales among the hair.
    The conditionof having this. [16th c.: -ruff perh. rel. to ME rovescurfiness f. ON hrufa or MLG, MDu. rove]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X