• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also abba, abaya) a sleevel...)
    So với sau →

    08:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)

    Oxford

    N.

    (also abba, abaya) a sleeveless outer garment worn by Arabs.[Arab. ' aba']

    Tham khảo chung

    • aba : National Weather Service
    • aba : amsglossary
    • aba : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X