• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ôratô (nhạc (kinh thánh))===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) a semi-dramatic work for orchestra and voicesesp...)
    So với sau →

    07:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ôratô (nhạc (kinh thánh))

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a semi-dramatic work for orchestra and voicesesp. on a sacred theme, performed without costume, scenery, oraction.
    Oratorial adj. [It. f. eccl.L oratorium, orig. ofmusical services at church of Oratory of St Philip Neri in Rome]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X