• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng lân cận, vùng xung quanh===== =====Những người tuỳ tùng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)
    So với sau →

    08:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng lân cận, vùng xung quanh
    Những người tuỳ tùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng lân cận

    Oxford

    N.

    People attending an important person.
    Surroundings. [Ff. entourer surround]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X