• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tối mò===== ===Phó từ=== =====Trong bóng tối===== ::to sit darkling ::ngồi trong bóng tối ==Từ điển O...)
    So với sau →

    08:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối mò

    Phó từ

    Trong bóng tối
    to sit darkling
    ngồi trong bóng tối

    Oxford

    Adj. & adv.

    Poet. in the dark; in the night.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X