• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiểm độc, có ác tâm===== =====Có hiềm thù, cố tình làm hại===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    08:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiểm độc, có ác tâm
    Có hiềm thù, cố tình làm hại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ác hiểm

    Oxford

    Adj.

    Characterized by malice; intending or intended to do harm.
    Maliciously adv. maliciousness n. [OF malicius f. Lmalitiosus (as MALICE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X