• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiện t...)
    So với sau →

    04:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng phóng xạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ phóng xạ
    cooled-down radioactivity
    độ phóng xạ đã giảm
    induced radioactivity
    độ phóng xạ cảm ứng
    radioactivity meter
    máy đo độ phóng xạ
    sự phóng xạ
    beta radioactivity
    sự phóng xạ beta
    induced radioactivity
    sự phóng xạ cảm ứng

    Oxford

    N.

    The spontaneous disintegration of atomic nucleii, with theemission of usu. penetrating radiation or particles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X