-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sum sê, um tùm===== =====Phong phú, phồn thịnh===== =====Hoa mỹ (văn)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyê...)
So với sau →08:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ