• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Lament, mourn or gr...)
    So với sau →

    08:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Lament, mourn or grieve or weep or moan for: She bitterlybemoaned the loss of her sole companion, her canary.

    Oxford

    V.tr.

    Express regret or sorrow over; lament.
    Complainabout. [BE- + MOAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X