• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gan dạ, dũng cảm, bất khuất===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fearless, undaunted, unafraid,...)
    So với sau →

    09:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gan dạ, dũng cảm, bất khuất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fearless, undaunted, unafraid, unflinching, stalwart,brave, courageous, bold, audacious, intrepid, valorous, daring,gallant, heroic, venturesome, plucky, stout-hearted, valiant:Dauntless, the knight rode into the thick of the fray.

    Oxford

    Adj.

    Intrepid, persevering.
    Dauntlessly adv. dauntlessnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X