• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) (in full Davy lamp) a min...)
    So với sau →

    09:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (in full Davy lamp) a miner's safety lamp withthe flame enclosed by wire gauze to prevent an explosion of gas.[Sir H. Davy, Engl. chemist d. 1829, who invented it]

    Tham khảo chung

    • davy : National Weather Service
    • davy : Corporateinformation
    • davy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X