• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mắng mỏ, nhiếc móc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Scold, chide, rate, upbraid, revi...)
    So với sau →

    09:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, nhiếc móc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.

    Oxford

    V.tr.

    Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X