127.0.0.1 (Thảo luận) (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngon, đầy hương vị===== ::atastydish ::một món ngon == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...) So với sau →
Delicious, delectable, luscious, flavorous, flavoursome,flavourful, savoury, toothsome, palatable, appetizing, sapid,mouth-watering, ambrosial, Colloq yummy, scrumptious: Theyserve a very tasty curry at that Indian restaurant.
Oxford
Adj.
(tastier, tastiest) (of food) pleasing in flavour;appetizing.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn