• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dị giáo===== =====Không chính thống, không chính giáo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ir...)
    So với sau →

    10:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dị giáo
    Không chính thống, không chính giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Irregular, unconventional, nonconformist, unconforming,nonconforming, aberrant, aberrational, deviant, heteroclite,unusual, abnormal, uncustomary, uncommon: Roebucks unorthodoxmethods almost lost him his job.

    Oxford

    Adj.

    Not orthodox.
    Unorthodoxly adv. unorthodoxy n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X