• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ===== ===Ngoại động từ=== =====Làm truỵ...)
    So với sau →

    10:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ

    Ngoại động từ

    Làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
    Cám dỗ (đàn bà)
    Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Corrupt morally.
    Make intemperate orsensually indulgent.
    Deprave or debase (taste or judgement).4 (as debauched adj.) dissolute.
    Seduce (a woman).
    N.
    About of sensual indulgence.
    Debauchery.
    Debaucher n. [Fd‚bauche(r), OF desbaucher, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X