• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) ngoại động từ .beheld=== ::bi'held ::nhìn ngắm =====Thấy, trông thấy===== ===Thán từ=== =====Chú ý!, để ý!...)
    So với sau →

    11:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) ngoại động từ .beheld

    bi'held
    nhìn ngắm
    Thấy, trông thấy

    Thán từ

    Chú ý!, để ý!

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    See, look at, regard, set or lay eyes on, descry, notice,note, espy, perceive, discern, remark, view: As we emerged fromthe gorge, we beheld the mountain looming above us.

    Oxford

    V.tr.

    (past & past part. beheld) literary (esp. in imper.)see, observe.
    Beholder n. [OE bihaldan (as BE-, haldanhold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X