-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức===== ::to...)
So với sau →09:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Insensible, out (cold), knocked out, senseless, numb,stunned, comatose, dead to the world, Colloq blacked-out: Thepatient was unconscious for hours.
Often, unconscious of.heedless (of or to), unheeding, unheedful (of), insensitive(to), mindless, unmindful (of), reflex, automatic, involuntary,unintentional, instinctive, subliminal, unthinking,unpremeditated, subconscious, unwitting; blind (to), unaware(of), oblivious (to or of), deaf (to): For Tim, scratching hishead is an unconscious act. Tim is totally unconscious of howirritating his mannerisms are.
Tham khảo chung
- unconscious : National Weather Service
- unconscious : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ