• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Vô cùng, cực độ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cực đoan===== =====cực kì===== =...)
    So với sau →

    11:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vô cùng, cực độ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cực đoan
    cực kì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Very, exceedingly, outrageously, extraordinarily,unusually, uncommonly, exceptionally, damned, hellishly, to thenth degree, Colloq Brit bloody, US darned: The service wasextremely bad. They are extremely stupid.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X