• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The indenting of a line in print...)
    So với sau →

    11:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)

    Oxford

    N.

    The indenting of a line in printing or writing.
    =INDENTATION.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X