• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản viết trên da cừu nạo, palimxet===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A piece of writing-material or manuscript on ...)
    So với sau →

    09:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

    Oxford

    N.

    A piece of writing-material or manuscript on which theoriginal writing has been effaced to make room for otherwriting.
    A monumental brass turned and re-engraved on thereverse side. [L palimpsestus f. Gk palimpsestos f. palinagain + psestos rubbed smooth]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X