• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa được thử; chưa được thử nghiệm===== =====Chưa được thử thách===== =====(pháp lý) không xét xử====...)
    So với sau →

    11:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa được thử; chưa được thử nghiệm
    Chưa được thử thách
    (pháp lý) không xét xử
    Không có kinh nghiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Untested, unproved or unproven, new: He may be good athomes, but he is as yet untried as the designer of a library.

    Oxford

    Adj.

    Not tried or tested.
    Inexperienced.
    Not yet triedby a judge.

    Tham khảo chung

    • untried : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X