-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) vòng dây cáp===== ===Ngoại động từ=== =====(hàng hải) cuộn (dây cáp)===== ...)
So với sau →11:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.
Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.
Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ