• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sống lại; sự làm sống lại===== =====(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại===== ==Từ điển Oxford== ===N...)
    So với sau →

    09:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống lại; sự làm sống lại
    (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại

    Oxford

    N.

    Biol. the exact reproduction of ancestral characteristicsin ontogenesis.
    Palingenetic adj. [Gk palin again + genesisbirth, GENESIS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X