-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cha, bố===== =====(nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra===== ::the...)
So với sau →09:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người nhiều tuổi nhất, cụ
- Father of the House of Commons
- người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh
- Father Christmas
- Ông già Noen
- Father Time
- Thần thời gian
- the child is father of the man
- kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
- from father to son
- cha truyền con nối
- like father, like son
- cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
- old enough to be someone's father (mother)
- đáng tuổi cha mẹ của ai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sire, paterfamilias, Colloq dad, daddy, pa, papa, pop, oldman, old boy, Brit governor, pater: His father is a chemist.
Forebear, ancestor, forefather, progenitor, primogenitor: Thefather of the dynasty fought at Hastings.
Creator, founder,originator, inventor, author, architect, framer, initiator: Heregards Lavoisier as the father of modern chemistry.
Priest,confessor, cur‚, abb‚, minister, pastor, shepherd, parson,clergyman, chaplain, Colloq padre, Military slang sky pilot: Weshould see the Father about the funeral service.
Oxford
N. & v.
A a man in relation to a child or children bornfrom his fertilization of an ovum. b (in full adoptive father)a man who has continuous care of a child, esp. by adoption.
(Fathers or Fathers of the Church) earlyChristian theologians whose writings are regarded as especiallyauthoritative.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ