• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa===== ::volcanic rocks ::đá núi lửa ====...)
    So với sau →

    12:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa
    volcanic rocks
    đá núi lửa
    Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại
    volcanic nature
    tính nóng nảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    núi lửa

    Oxford

    Adj.

    (also vulcanic) of, like, or produced by a volcano.
    Volcanic bomb a mass of ejected lava usu. rounded and sometimeshollow. volcanic glass obsidian.
    Volcanically adv.volcanicity n. [F volcanique f. volcan VOLCANO]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X