• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thần thoại,thần học) thần ái tình===== =====Bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    12:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) thần ái tình
    Bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình

    Oxford

    N.

    (in Roman mythology) the Roman god of love represented asa naked winged boy with a bow and arrows.
    (also cupid) arepresentation of Cupid.

    Tham khảo chung

    • cupid : National Weather Service
    • cupid : Corporateinformation
    • cupid : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X