• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàng th...)
    So với sau →

    12:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học); (hoá học) Lutein

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàng thể tố
    đihyđroxy-caroten

    Oxford

    N.

    Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X