• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao, vàng vọt===== ::a pallid complexion ::nước da xanh xao ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Pale, esp...)
    So với sau →

    09:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, vàng vọt
    a pallid complexion
    nước da xanh xao

    Oxford

    Adj.

    Pale, esp. from illness.
    Pallidity n. pallidly adv.pallidness n. [L pallidus PALE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X