• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trám bít chỗ hở===== =====Vật liệu trám bít chỗ hở===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== ===...)
    So với sau →

    13:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trám bít chỗ hở
    Vật liệu trám bít chỗ hở

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Material used to fill a hole, gap, etc.
    Theplacing of buildings to occupy the space between existing ones.
    V.tr. fill in (a cavity etc.).

    Tham khảo chung

    • infill : National Weather Service
    • infill : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X