• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) hòn đảo nhỏ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đảo nhỏ===== == T...)
    So với sau →

    13:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) hòn đảo nhỏ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo nhỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hòn đảo nhỏ

    Oxford

    N.

    Poet. (and in place-names) an island or peninsula, esp. asmall one. [ME ile f. OF ile f. L insula: later ME & OF isleafter L]

    Tham khảo chung

    • isle : National Weather Service
    • isle : Corporateinformation
    • isle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X