• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có vẻ thách thức===== =====Bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo===== =====Hồ nghi, ngờ vực===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vẻ thách thức
    Bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
    Hồ nghi, ngờ vực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Challenging, bold, brazen, audacious, daring; rebellious,disobedient, stubborn, recalcitrant, obstinate, refractory,unyielding, insubordinate, mutinous, unruly, self-willed,aggressive, headstrong, contumacious, pugnacious, hostile,belligerent, antagonistic, Slang gutsy, spunky: His defiantattitude towards authority often gets him into trouble.

    Oxford

    Adj.

    Showing defiance.
    Openly disobedient.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X