• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sắc thái===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sắc thái===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    So với sau →

    09:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắc thái

    Oxford

    N. & v.

    N. a subtle difference in or shade of meaning,feeling, colour, etc.
    V.tr. give a nuance or nuances to. [Ff. nuer to shade, ult. f. L nubes cloud]

    Tham khảo chung

    • nuance : National Weather Service
    • nuance : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X