• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) hộp la bàn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hộp la bàn===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    14:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) hộp la bàn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp la bàn

    Oxford

    N.

    A built-in housing for a ship's compass. [earlier bittacle,ult. f. L habitaculum habitation f. habitare inhabit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X