• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Muôn năm!===== ===Danh từ=== =====Tiếng hoan hô "muôn năm"===== =====(thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đ...)
    So với sau →

    14:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Thán từ

    Muôn năm!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô "muôn năm"
    (thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva voce

    Ngoại động từ vivaed

    Thi vấn đáp

    Oxford

    Voce adj., adv., n., & v.

    Adj. oral.
    Adv. orally.
    N. an oralexamination for an academic qualification.
    V.tr. (viva-voce)(-vocees, -voceed, -voceing) examine orally. [med.L, = with theliving voice]

    Tham khảo chung

    • viva : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X